Có 1 kết quả:
方格 fāng gé ㄈㄤ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) checked pattern
(2) square box character (in Chinese text) indicating illegible character
(2) square box character (in Chinese text) indicating illegible character
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0